Máy đếm hạt quang học có độ chính xác cao PC 400 đo các hạt có kích thước 0,1 µm và do đó phù hợp để giám sát chất lượng khí nén cấp 1 (ISO 8573). Chức năng chính xác của các phần tử lọc gắn trong khí nén được theo dõi và các lỗ thủng có thể có của bộ lọc được nhận ra ngay lập tức. Lưu lượng khí nén qua máy đếm hạt được giám sát tự động.
Máy đo cố định kết hợp bộ ghi dữ liệu biểu đồ DS 400
- Máy đếm hạt PC 400 lên đến 0,1 µm cho không khí nén và bao gồm bộ giảm áp
- Cáp kết nối 5 m
- Máy ghi biểu đồ DS 400 với màn hình hiển thị đồ họa và hoạt động trên màn hình cảm ứng
- Tùy chọn: Bộ ghi dữ liệu tích hợp cho 100 triệu giá trị đo được
- Tùy chọn: Tích hợp ethernet và giao diện RS 485
- CS Soft Basic – đánh giá dữ liệu ở dạng đồ họa và bảng – đọc dữ liệu đo được qua USB hoặc Ethernet
- Phiên bản thay thế cho PC 400 lên đến 0,1 µm: Bộ đếm paticle PC 400 lên đến 0,3 µm cho khí nén và khí bao gồm bộ giảm áp
Máy đếm hạt bụi cố định PC 400 phù hợp với các loại khí sau:
✓ air / compressed air | ✓ argon (Ar) |
✓ nitrogen (N2) | ✓ oxygen (O2) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PC 400 | |
Môi chất đo: Field of application: Parameter: Áp suất vận hành: Humidity of measured gas: Kết nối khí nén: Flow rate: Giao diện: Light source: Nguồn cấp: Kích cỡ: Weight: Housing: | Compressed air (free from aggressive, corrosive, acid, toxic, flammable and oxidising components) as well as gas types like N2, O2, CO2. Further gas types on request In case of compressed air after filtration In case of gases / pure gases also without filtration Number of particles per m³ (relative to expanded air: 20 °C, 1000 hPa) Size channels for the PC 400 0.1 µm: Particle size 0.1…0.5 µm: Number or particles per m³ Particle size 0.5…1.0 µm: Number or particles per m³ Particle size 1.0…5.0 µm: Number or particles per m³ Size channels for the PC 400 0.3 µm: Particle size 0.3…0.5 µm: Number or particles per m³ Particle size 0.5…1.0 µm: Number or particles per m³ Particle size 1.0…5.0 µm: Number or particles per m³ Max. input pressure on the pressure reducer: 40 bar <= 90% rel. humidity, pressure dew point max. 10 °C, non-condensable humidity 6 mm PTFE-hose incl. quick coupling 28.3 l/min (1 cfm) RS 485 (Modbus-RTU) Laser diode 24 VDC, 300 mA 150 x 200 x 300 mm 8 kg Stainless steel |
Liên hệ:
Công ty TNHH FIL Việt Nam
Địa chỉ: 43-Z5, TTTM Le Parc, Gamuda City, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội.
MST: 0106691452
Email: info@fil.com.vn/ nam.trieu@fil.com.vn
Tel: 024 6294 1166
Hotline: 0934 671 199
0500 5000, 0554 8040, 0699 0070, Z699 0075, Z699 0074, Z699 0076, 0699 0040, 0699 0510, 0699 3390, 0553 0104, PC400
Pingback: Máy đếm hạt bụi PC 400 – giải pháp cố định, theo chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573 – Máy Tạo Khí
Pingback: Máy đếm hạt bụi PC 400 – giải pháp cố định, theo chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573 – Lọc Nước Donaldson
Pingback: Máy đếm hạt bụi PC 400 – giải pháp cố định, theo chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573 – Hệ Thống Khí Nén
Pingback: Máy đếm hạt bụi PC 400 – giải pháp cố định, theo chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573 – Máy Nén Khí Không Dầu